1. Thông số kỹ thuật Inverter Sungrow SG5KTL-D:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Kích thước (Ngang x Cao x Rộng) | 300 × 370 × 125 mm |
Khối lượng | 9 kg |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Phương thức cách ly | Không biến áp |
Công suất tiêu thụ về đêm | < 1 W |
Dải nhiệt độ hoạt động | -25 –> 60 °C |
Độ ẩm cho phép (không ngưng tụ) | 0 – 100 % |
Phương pháp làm mát | Làm mát tự nhiên |
Độ cao hoạt động tối đa (so với mực nước biển) | 4000 m (công suất giảm từ 2000m) |
Giao diện | LED, LCD (tùy chọn) |
Giao tiếp | RS485, Wifi |
Tiêu chuẩn | IEC61000-6-2, IEC61000-6-3, AS/NZS3100, AS4777.2, AS4777.3, IEC62109-1, IEC62109-2 |
Chuẩn kết nối DC | MC4 (tiết diện tối đa 6 mm²) |
Chuẩn kết nối AC | Plug and play connector (tiết diện tối đa 6 mm² ) |
Hiệu suất | 97,5 % |
Thông số ngõ vào (DC) | Chi tiết |
Điện áp ngõ vào cực đại | 600 V |
Điện áp ngõ vào cực tiểu/Khởi động | 110 V / 120 V |
Điện áp ngõ vào điện mức | 360 V |
Dải điện áp MPP | 110 – 560 V |
Dải điện áp MPP cho công suất định mức | 310 – 480 V |
Số lượng ngõ vào MPP độc lập | 2 |
Số lượng string tối đa của mỗi MPPT | 1 |
Dòng điện ngõ vào cực đại | 10 A |
Dòng điện cực đại cho kết nối ngõ vào | 12 A |
Dòng ngắn mạch DC cực đại | 13 A |
Thông số ngõ ra (AC) | Chi tiết |
Công suất ngõ ra AC | 3000 VA |
Dòng điện ngõ ra AC cực đại | 13.6 A |
Điện áp AC định mức | 230 Vac |
Dải điện áp AC | 180 – 276 Vac |
Dải tần số lưới điện định mức | 45 – 55 Hz / 55 – 65 Hz |
Tổng công suất sóng hài | < 3% |
Hệ số công suất/Dải hệ thống công suất | > 0.99/0.8 sớm pha -> 0.8 trễ pha |
Số pha điện | 1 |
Bảo vệ | |
Ngắn mạch AC | Có |
Bảo vệ dòng rò | Có |
Chống ngược cực DC | Có |
Công tắc DC | Không |
Bảo vệ quá áp | AC Type II |
2. Sơ đồ đấu nối Inverter Sungrow SG3KTL-S
3. 05 điểm ưu việt của SG3KTL-S
Stt | Điểm nổi bật |
1 | Hiệu suất tối đa 97,5% |
2 | Tích hợp bộ chống sét lan truyền và bảo vệ dòng rò |
3 | Chống ăn mòn |
4 | Kích thước nhỏ gọn (9kg) |
5 | Vận hành nhanh chóng, dễ dàng qua màn hình LCD |